Có 2 kết quả:
保卫祖国 bǎo wèi zǔ guó ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ • 保衛祖國 bǎo wèi zǔ guó ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
bǎo wèi zǔ guó ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to defend one's country
Bình luận 0
bǎo wèi zǔ guó ㄅㄠˇ ㄨㄟˋ ㄗㄨˇ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to defend one's country
Bình luận 0